Có 1 kết quả:
主使 zhǔ shǐ ㄓㄨˇ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mastermind
(2) to orchestrate
(3) to instigate
(4) mastermind
(5) instigator
(2) to orchestrate
(3) to instigate
(4) mastermind
(5) instigator
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0